BẢNG GIÁ TOYOTA INNOVA
(Innova 2.0V,G,E)
( Giá có tính tham khảo,có thể thay đổi theo thời giá)
TT |
Khởi hành từ TP.HCM | Km | T.gian | Innova
2.0(V,G,E) |
07(08) chỗ |
||||
1 | Sân Bay + Ga | 3 tiếng | 500,000 | |
2 | Nội Thành | 8 tiếng | 1,300,000 | |
3 | Đám cưới | 4 tiếng | 1,400,000 | |
4 | Bình Dương /Biên Hoà | 80 | 1 Ngày | 1,500,000 |
5 | Địa Đạo Củ Chi | 120 | 5 tiếng | 1,600,000 |
6 | Mộc Bài | 150 | 1 Ngày | 1,800,000 |
7 | Tây Ninh | 250 | 1 Ngày | 2,000,000 |
8 | Tây Ninh +TW | 350 | 1 Ngày | 2,600,000 |
9 | Mỹ Tho | 160 | 1 Ngày | 1,800,000 |
10 | Bến Tre | 180 | 1 Ngày | 2,000,000 |
11 | Cần Giờ | 150 | 1 Ngày | 1,800,000 |
12 | Long An | 100 | 1 Ngày | 1,400,000 |
13 | Trà Vinh | 400 | 1 Ngày | 3,100,000 |
14 | Bạc Liêu | 650 | 2 Ngày | 4,500,000 |
15 | Rạch Giá | 550 | 2 Ngày | 4,200,000 |
16 | Long Xuyên | 500 | 2 Ngày | 3,700,000 |
17 | Hà Tiên | 800 | 2 Ngày | 5,500,000 |
18 | Thầy Thím | 350 | 2 Ngày | 3,900,000 |
19 | Cổ Thạch | 700 | 2 Ngày | 5,700,000 |
20 | Cao Lãnh | 280 | 2 Ngày | 2,800,000 |
21 | Vũng Tàu / Long Hải | 300 | 1 ngày | 2,000,000 |
22 | Vũng Tàu / Long Hải | 380 | 2 ngày | 2,500,000 |
23 | Hồ Tràm / Lộc An | 320 | 1 ngày | 2,000,000 |
24 | Hồ Tràm / Lộc An | 400 | 2 ngày | 2,500,000 |
25 | Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 2,300,000 |
26 | Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 2,700,000 |
27 | Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 2,200,000 |
28 | Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 2,600,000 |
29 | Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 3,000,000 |
30 | Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 4,200,000 |
31 | Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 4,000,000 |
32 | Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 5,000,000 |
33 | ChâuĐốc-HT-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 6,500,000 |
34 | Cần Thơ-Sóc Trăng | 600 | 2 ngày | 4,500,000 |
35 | Cần Thơ-ST-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 6,000,000 |
36 | Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 7,000,000 |
37 | Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 3 ngày | 6,000,000 |
38 | Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3 ngày | 6,500,000 |
39 | Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 6,000,000 |
40 | Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 2,800,000 |
41 | Madagui | 400 | 2 ngày | 2,700,000 |
42 | Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 3,200,000 |
43 | Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 4,000,000 |
44 | Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 3,200,000 |
45 | Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 4,200,000 |
46 | Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 5,000,000 |
47 | Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 5,500,000 |
48 | Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 6,000,000 |
49 | Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 6,500,000 |
50 | Nha Trang | 1100 | 3 ngày | 6,000,000 |
51 | Nha Trang | 1100 | 3N3D | 6,500,000 |
52 | Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 7,000,000 |
53 | Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 7,500,000 |
54 | Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 8,000,000 |
55 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 750 | 2 ngày | 5,000,000 |
56 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 800 | 2N2D | 5,500,000 |
57 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 6,000,000 |
58 | Buôn Mê Thuột | 800 | 3 ngày | 6,500,000 |
59 | Buôn Mê Thuột | 900 | 4 ngày | 7,000,000 |
Lưu Đêm | 250,000 | |||
Ngoài Giờ | 70,000 | |||
Giá Bao Gồm : Xe – Nhiên Liệu -Phí Cầu Đừơng
Giá Không bao gồm : Thuế Vat – Phí Bến Bãi – Ăn Nghỉ Tài Xế Theo Đoàn Lễ Tết tăng 40-50% |
** Thông tin khác
Bảng giá 16 chỗ Mercedes Benz Sprinter
Bảng giá 29 chỗ HYUNDAI – COUNTY
Bảng giá 30 chỗ THACO UNIVERSE STANDARD (TB120LS)
Bảng giá 34 chỗ SAMCO (nền Isuzu)
Bảng giá 34 chỗ THACO TOWN (TB82S-W180ASIII)
Bảng giá 45 chỗ Hyundai Aero Space
Bảng giá 45 chỗ Hyundai Universe
Bảng giá 47 chỗ THACO UNIVERSE (HB120S – H410)