Bảng giá xe miền trung

STT Hành trình T/gian Km Loại xe – Đơn giá: nghìn đồng
7c 16c 29c 35c 45c
1 Đón tiễn sân bay Đà Nẵng – khách sạn 1c 1C 10 300 300 600 700 800
2 Đón tiễn sân bay Đà Nẵng – Hội An 1 chiều 1C 35 450 500 900 1,100 1,300
3 City Đà Nẵng (bán kinh 5km, <80km, kết thúc 6h30hpm), có ăn tối +200k 1N 100 900 1,000 1,600 1,900 2,300
4 ksan – Bà Nà – City Đà Nẵng (Chùa Linh Ứng, chợ Hàn – ăn tối kêt thúc 8hpm) 1N 100 1,100 1,200 2,000 2,200 2,700
5 Ksan – L/Ứng Ngũ Hành Sơn – Hội An -Ksan, có ăn tối, kết thúc 8hpm 1N 100 1,000 1,200 1,800 2,000 2,500
6 Ksan – Bà Nà – Ksan (không đưa đi ăn or tắm biển) + 300k nếu có 1N 100 900 1,000 1,700 2,000 2,500
7 Ksan – Mỹ Sơn – Ksan(đi từ Đà Nẵng) 1N 150 1,200 1,300 2,200 2,400 2,900
8 Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng 1N 180 1,300 1,500 2,400 2,600 3,200
9 Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng 1N 240 1,600 1,800 2,800 3,500 4,500
10 Đà Nẵng – Huế – Hội An – Đà Nẵng 2N 320 3,000 3,200 4,500 5,000 6,700
11 Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng 2N 350 2,500 2,800 3,800 4,500 5,800
12 Đà Nẵng – Bà Nà – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Đà Nẵng 1N 150 1,450 1,500 2,700 3,200 4,000
13 Đà Nẵng – Bà Nà – Ngũ Hành Sơn – Hội An  – Linh ứng – ĐN 2N 200 1,800 2,000 3,600 4,000 5,500
14 Đà Nẵng – Suối Khoáng Nóng Phước Nhơn 1N 80 850 1,000 1,700 2,000 2,300
15 Đà Nẵng – Sơn Trà – Bà Nà Hills – Ngũ Hành Sơn – Hội An – ĐN 3N 300 2,800 3,000 4,800 5,800 7,000
16 Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng 3N 450 3,700 4,000 6,000 7,200 8,500
17 Đà Nẵng – Sơn Trà – NHS – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng 4N 400 3,500 3,800 5,800 6,800 8,500
18 Đà Nẵng – Sơn Trà – NHS – Bà Nà – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng 4N 550 4,500 4,800 7,000 8,000 9,700
19 Đà Nẵng – Sơn Trà – NHS – Bà Nà – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng 5N 600 5,000 5,500 7,800 9,000 10,800
20 Đà Nẵng – Sơn Trà – NHS- Bà Nà – Hội An – Huế – Quảng Bình 4N 900 6,300 6,500 10,000 11,800 14,000
21 Đà Nẵng – Sơn Trà – NHS- Bà Nà – Hội An – Huế – Quảng Bình 5N 970 7,000 7,200 11,000 13,000 15,500
22 Đà Nẵng – Sơn Trà – NHS – Bà Nà- Hội An – Huế – Quảng Bình(Có mộ BG) 5N 1.070 7,300 7,500 11,600 13,700 16,200

 

Thông tin liên quan:

разработка и продвижение сайтов в ростове на донуfree porn instagramcyber defense certifications