BẢNG BÁO GIÁ XE 2017  –

KHÁCH INBOUND

ITINERARY

CODE

4 SEAT
7 SEAT
15 SEAT
25 SEAT
35 SEAT
45 SEAT
2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
APT – HTL (OW)
3 HOUR
290.000
350.000
400.000
725.000
795.000
1,015.000
1/2 DAY CITY TOUR
4 HOUR
460.000
575.000
625.000
825.000
910.000
1,155.000
1 DAY CITY TOUR
8 HOUR
775.000
925.000
1,050.000
1,355.000
1,505.000
2,025.000
1 /2     CITY TOUR
( business )
4 HOURS
775.000
925.000
1,050.000
1,355.000
1,505.000
2,015.000
1 DAY CITY TOUR
( business )
8 HOURS
1,220.000
1,500.000
1,675.000
2,185.000
2,320.000
3,190.000
OVERTIME
(BEFORE 6:00 AND AFTER 17:00)
1 HOUR
85.000
97.000
115.000
155.000
155.000
180.000
OVERNIGHT
1 NITE
240.000
250.000
260.000
360.000
375.000
460.000
DINNER
3 HOUR
215.000
215.000
230.000
365.000
435.000
535.000
DINNER ( BINH QUOI )
3 HOUR
297.000
356.000
404.000
727.000
800.000
1,015.000
SGN – GOLF – SGN (THU DUC OR SONG BE)
6 -8 HOUR
1,000.000
1,080.000
1,160.000
2,020.000
2,220.000
2,760.000
SGN – GOLF – SGN (DONG NAI OR LONG THANH)
8 HOUR
1,050.000
1,134.000
1,218.000
2,121.000
2,331.000
2,898.000
SGN – CU CHI – SGN
6 HOUR
772.500
834.300
896.100
1,515.000
1,665.000
2,070.000
SGN – CU CHI – SGN
1 DAY
1,232.500
1,409.300
1,521.100
2,340.000
2,575.000
3,225.000
SGN – MY THO – SGN
1 DAY
978.500
1,056.780
1,135.060
1,919.000
2,109.000
2,622.000
SGN – MY THO – DONG TAM SNAKE FARM -SGN
1 DAY
1,030.000
1,112.400
1,194.800
2,020.000
2,220.000
2,760.000
SGN-BEN TRE-SAI GON
1 DAY
1,300.000
1,404.000
1,508.000
2,626.000
2,886.000
3,588.000
SGN-CAN GIO-SGN
1 DAY
1,000.000
1,080.000
1,160.000
2,020.000
2,220.000
2,760.000
SGN – CU CHI – TAY NINH – SGN
1 DAY
1,400.000
1,512.000
1,624.000
2,828.000
3,108.000
3,864.000
SGN-CAI BE-SGN
1 DAY
1,250.000
1,350.000
1,450.000
2,525.000
2,775.000
3,450.000
SGN – CAI BE-VINH LONG – SGN
1 DAY
1,500.000
1,620.000
1,740.000
3,030.000
3,330.000
4,140.000
SGN – CAI BE-VINH LONG – SGN
2 DAY
1,990.000
2,140.000
2,290.000
3,895.000
4,260.000
5,290.000
SGN-CHO LACH-SGN
2 DAY
2,590.000
2,788.000
2,986.000
5,107.000
5,592.000
6,946.000
SGN-CHO LACH-SGN
3 DAY
3,330.000
3,578.000
3,826.000
6,477.000
7,077.000
8,786.000
SGN – SA DEC – SGN
1 DAY
1,500.000
1,620.000
1,740.000
3,030.000
3,330.000
4,140.000
SGN – SA DEC – SGN
2 DAY
1,990.000
2,140.000
2,290.000
3,895.000
4,260.000
5,290.000

ITINERARY

CODE

4 SEAT

7 SEAT

15 SEAT

25 SEAT

35 SEAT

45 SEAT

2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
SGN – TAY NINH – BA DEN MOUNTAIN – SGN
1 DAY
1,400.000
1,512.000
1,624.000
2,828.000
3,108.000
3,864.000
SGN – VUNG TAU – SGN
1 DAY
1,500.000
1,820.000
1,940.000
3,030.000
3,330.000
4,140.000
SGN – VUNG TAU – SGN
2 DAY
2,140.000
2,410.000
2,580.000
4,400.000
4,815.000
5,980.000
Phu My-Sgn city-Phu My
1 DAY
2,750.000
2,970.000
3,190.000
5,555.000
6,105.000
7,590.000
Mhu My-cu chi-city-Phu My
1 DAY
3,500.000
3,780.000
4,060.000
7,070.000
7,770.000
9,660.000
Phu My-My Tho-Phu My
1 DAY
3,650.000
3,942.000
4,234.000
7,373.000
8,103.000
10,074.000
SGN – LONG HAI- SGN
1 DAY
1,500.000
1,620.000
1,740.000
3,030.000
3,330.000
4,140.000
SGN – LONG HAI- SGN
2 DAY
2,240.000
2,410.000
2,580.000
4,400.000
4,815.000
5,980.000
SGN – CAO LANH – SGN
1 DAY
2,000.000
2,160.000
2,320.000
4,040.000
4,440.000
5,520.000
SGN – CAO LANH – SGN
2 DAY
2,490.000
2,680.000
2,870.000
4,905.000
5,370.000
6,670.000
SGN – BINH CHAU – SGN
1 DAY
1,950.000
2,090.000
2,230.000
3,535.000
3,885.000
4,830.000
SGN – BINH CHAU – SGN
2 DAY
2,590.000
2,772.000
2,954.000
4,703.000
5,148.000
6,394.000
SGN – CAN THO – SGN
1 DAY
2,000.000
2,160.000
2,320.000
4,040.000
4,440.000
5,520.000
SGN -CAI BE-VINH LONG- CAN THO – SGN
2 DAY
2,490.000
2,680.000
2,870.000
4,905.000
5,370.000
6,670.000
SGN -CAI BE-VINH LONG- CAN THO – SGN
3 DAY
3,230.000
3,470.000
3,710.000
6,275.000
6,855.000
8,510.000
SGN -BEN TRE- CAN THO – SGN
2 DAY
2,690.000
2,896.000
3,102.000
5,309.000
5,814.000
7,222.000
SGN -BEN TRE- CAN THO – SGN
3 DAY
3,430.000
3,686.000
3,942.000
6,679.000
7,299.000
9,062.000
Di Them Sa Dec cong therm
200.000
216.000
232.000
404.000
444.000
552.000
SGN – TRA VINH – SGN
1 DAY
2,400.000
2,592.000
2,784.000
4,848.000
5,328.000
6,624.000
SGN – TRA VINH – SGN
2 DAY
2,890.000
3,112.000
3,334.000
5,713.000
6,258.000
7,774.000
SGN – PHAN THIET – MUI NE   ( ONE WAY )
1 DAY
2,000.000
2,160.000
2,320.000
4,040.000
4,440.000
5,520.000
SGN – PHAN THIET – MUI NE – SGN
1 DAY
2,400.000
2,592.000
2,784.000
4,848.000
5,328.000
6,624.000
SGN – PHAN THIET – MUI NE – SGN
2 DAY
2,740.000
2,950.000
3,160.000
5,410.000
5,925.000
7,360.000
SGN – PHAN THIET – MUI NE – SGN
3 DAY
3,480.000
3,740.000
4,000.000
6,780.000
7,410.000
9,200.000
SGN – LONG XUYEN – SGN
1 DAY
2,700.000
2,916.000
3,132.000
5,454.000
5,994.000
7,452.000
SGN – LONG XUYEN – SGN
2 DAY
3,240.000
3,490.000
3,740.000
6,420.000
7,035.000
8,740.000
SGN – SOC TRANG – SGN
1 DAY
2,500.000
2,700.000
2,900.000
5,050.000
5,550.000
6,900.000
SGN – CAN THO-SOC TRANG – SGN
2 DAY
3,340.000
3,598.000
3,856.000
6,622.000
7,257.000
9,016.000
SGN – CHAU DOC – SGN
1 DAY
3,000.000
3,240.000
3,480.000
6,060.000
6,660.000
8,280.000
SGN – CAN THO-CHAU DOC – SGN
2 DAY
3,490.000
3,760.000
4,030.000
6,925.000
7,590.000
9,430.000
SGN-CAN THO- CHAU DOC(xe ve Sai Gon)
2 DAY
3,730.000
4,010.000
4,290.000
7,285.000
7,965.000
9,890.000
SGN – CAN THO-CHAU DOC – SGN
3 DAY
4,230.000
4,550.000
4,870.000
8,295.000
9,075.000
11,270.000
SGN – RACH GIA – SGN
1 DAY
3,000.000
3,240.000
3,480.000
6,060.000
6,660.000
8,280.000
SGN – RACH GIA – SGN
2 DAY
3,490.000
3,760.000
4,030.000
6,925.000
7,590.000
9,430.000

ITINERARY

CODE

4 SEAT

7 SEAT

15 SEAT

25 SEAT

35 SEAT

45 SEAT

2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
2012-2016
SGN – DALAT – SGN
2 DAY
3,990.000
4,300.000
4,610.000
7,935.000
8,700.000
10,810.000
SGN – DALAT – SGN
3 DAY
4,730.000
5,090.000
5,450.000
9,305.000
10,185.000
12,650.000
SGN – NHA TRANG – SGN
2 DAY
5,240.000
5,650.000
6,060.000
10,460.000
11,475.000
14,260.000
SGN – NHA TRANG – SGN
3 DAY
5,980.000
6,440.000
6,900.000
11,830.000
12,960.000
16,100.000
SGN -DA LAT- NHA TRANG – SGN
4 DAY
6,970.000
7,500.000
8,030.000
13,705.000
15,000.000
18,630.000
SGN – BUON MA THUOC -HO LAKE- SGN
2 DAY
4,990.000
5,380.000
5,770.000
9,955.000
10,920.000
13,570.000
SGN – BUON MA THUOC -HO LAKE- SGN
3 DAY
5,730.000
6,170.000
6,610.000
11,325.000
12,405.000
15,410.000
SGN – BUON MA THUOC -HO LAKE-BAN DON- SGN
3 DAY
6,480.000
6,980.000
7,480.000
12,840.000
14,070.000
17,480.000

****************************************************************

Ghi chú:

=> Giá trên không bao gồm thuế VAT 10 % , phí cầu đường, bến bãi. Ăn nghỉ lái xe .

=> Biểu giá này được áp dụng với điều kiện giá xăng dầu không tăng quá 5% so với mức giá xăng dầu của ngày ký Phụ lục này. Nếu giá xăng dầu tăng quá 5%, hai bên sẽ cùng nhau thỏa thuận biểu giá mới và biểu giá mới này sẽ áp dụng cho mọi booking từ tháng kế tiếp tính từ ngày giá nhiên liệu thay đổi.

=> Xe chạy không tải tính 70% km (áp dụng cho 500km trở lên)

=> Những chuyến đón ngoài tỉnh sớm, lái xe phải đi trước 1 ngày thì cộng thêm 1 lưu đêm cho chuyến đó.

=> Những chuyến bay đón hoăc từ 24h00 đến 05h00 sẽ cộng thêm phụ thu 100.000đ

THỜI HẠN CỦA PHỤ LỤC: Phụ lục này được áp dụng từ 01/1/2016. Mọi thoả thuận về giá giữa hai bên trước thời điểm áp dụng của phụ lục này sẽ không còn giá trị.

 

Thông tin liên quan: